| Chỉ số chính thức tháng 12/2023 so cùng kỳ | Chỉ số ước tháng 1/2024 so tháng trước | Chỉ số ước tháng 1/2024 so cùng kỳ | Năm 2024 so cùng kỳ | |
|---|---|---|---|---|
|
Tổng số |
10.255 | 9.218 | ||
|
Khai khoáng |
11.286 | 9.072 | ||
|
- Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
||||
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
10.176 | 9.080 | ||
|
Trong đó: |
||||
|
- Sản xuất chế biến thực phẩm |
10.259 | 8.852 | ||
|
- Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
13.037 | 10.802 | ||
|
- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất |
||||
|
- Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
9.157 | 9.876 | ||
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước |
10.019 | 12.103 | ||
|
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
9.915 | 11.203 | ||
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
||||
|
- Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải, tái chế phế liệu |